Mình có đọc được bài viết về Các thuật Ngữ Tiếng Anh Pháp Lý cơ bản dành cho Dân Luật, thấy rất ích nên chia sẻ với các bạn nhé:
Danh từ: Nguồn gốc pháp luật
– Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã
– Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật
– Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp
– The Ten Commandments: Mười Điều Răn
Danh từ: Nguồn gốc pháp luật Anh
– Common law: Luật Anh-Mỹ
– Equity: Luật công lý
– Statue law: Luật do nghị viện ban hành
Danh từ: Hệ thống luật pháp và các loại luật
– Case law: Luật án lệ
– Civil law: Luật dân sự/luật hộ
– Criminal law: Luật hình sự
– Adjective law: Luật tập tục
– Substantive law: Luật hiện hành
– Tort law: Luật về tổn hại
– Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
– Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)
– Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
– Patent law: Luật bằng sáng chế
– Family law: Luật gia đình
– Commercial law: Luật thương mại
– Consumer law: Luật tiêu dùng
– Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe
– Immigration law: Luật di trú
– Environment law: Luật môi trường
– Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
– Real estate law: Luật bất động sản
– International law: Luật quốc tế
– Tax(ation) law: Luật thuế
– Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
– Land law: Luật ruộng đất
Danh từ: Luật lệ và luật pháp
– Rule: Quy tắc
– Regulation: Quy định
– Law: Luật, luật lệ
– Statute: Đạo luật
– Decree: Nghị định, sắc lệnh
– Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
– By-law: Luật địa phương
– Circular: Thông tư
– Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)
Danh từ: Dự luật và đạo luật
– Bill: Dự luật
– Act: Đạo luật
– Constitution: Hiến pháp
– Code: Bộ luật
Danh từ: Ba nhánh quyền lực của nhà nước
– Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp
– Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp
– Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp
Tính từ: Ba nhánh quyền lực pháp lý
– Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng)
– Executive power: Quyền hành pháp
– Judicial: Thuộc tòa án (tòa án)
– Judicial power: Quyền tư pháp
– Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)
– Legislative power: Quyền lập pháp
Danh từ: Hệ thống tòa án
– Court, law court, court of law: Tòa án
– Civil court: Tòa dân sự
– Criminal court: Tòa hình sự
– Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
– Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩm
– County court: Tòa án quận
– High court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ)
– Crown court: Tòa án đại hình
– Court-martial: Tòa án quân sự
– Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
– Court of military review: Tòa phá án quân sự
– Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
– Police court: Tòa vi cảnh
– Court of claims: Tòa án khiếu nại
– Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ
Danh từ: Luật sư
– Lawyer: Luật sư
– Legal practitioner: Người hành nghề luật
– Man of the court: Người hành nghề luật
– Solicitor: Luật sư tư vấn
– Barrister: Luật sư tranh tụng
– Advocate: Luật sư (Tô cách lan)
– Attorney: Luật sư (Mỹ)
– Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
– Attorney at law: Luật sư hành nghề
– County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
– District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
– Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ)
– Counsel: Luật sư
– Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa
– Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên
– King’s counsel/Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ
Danh từ: Chánh án và hội thẩm – Judge: Chánh án, quan tòa
– Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
– Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
– Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)
– Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
– Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
– Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)
Danh từ: Tố tụng và biện hộ
– Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
– (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
– (Legal) proceedings: Vụ kiện
– Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo
– Case: Vụ kiện
– Charge: Buộc tội
– Accusation: Buộc tội
– Writ [rit]: Trát, lệnh
– (Court) injunction: Lệnh tòa
– Plea: Lời bào chữa, biện hộ
– Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
– Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội
Động từ: Tố tụng
– To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai
– To bring a legal action against s.e: Kiện ai
– To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai
– To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai
– To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai
– To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa
– To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật
– To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử
– To go to law (against s.e): Ra tòa
– To take s.e to court: Kiện ai
– To appear in court: hầu tòa
Tác giả: Nguyễn Phước Vĩnh Cố
Nguồn: Dân luật